Có 1 kết quả:

撒手 sā shǒu ㄙㄚ ㄕㄡˇ

1/1

sā shǒu ㄙㄚ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to let go of sth
(2) to give up

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0